1 |
anh dũngdũng cảm quên mình hi sinh anh dũng Đồng nghĩa: can đảm, dũng mãnh, gan dạ Trái nghĩa: hèn, hèn nhát
|
2 |
anh dũngtt. (H. anh: tài hoa; dũng: can đảm) Can đảm khác thường: Quân ta anh dũng lại hào hùng (X-thuỷ).
|
3 |
anh dũng(xã) h. Kiến Thuỵ, tp. Hải Phòng. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Anh Dũng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Anh Dũng": . anh dũng Anh Dũng. Những từ có chứa "Anh Dũng": . anh dũng [..]
|
4 |
anh dũngvīra (tính từ)
|
5 |
anh dũng(xã) h. Kiến Thuỵ, tp. Hải Phòng
|
6 |
anh dũngAnh Dũng là một phường thuộc quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Phường này có 707,86 ha diện tích tự nhiên và 6.996 người.
Địa giới hành chính phường Anh Dũng: Đông giáp phường Hải Thành [..]
|
7 |
anh dũng (Xem từ nguyên | : ''Quân ta '''anh dũng''' lại hào hùng (Xuân Thủy
|
<< đỉnh chung | ba quân >> |